Solution and Project

LẬP TRÌNH ROBOT

 

 

Môi trường ứng dụng

Nhiệt độ

0~45°

Độ ẩm

20%~80%

 

Khác

Tránh tiếp xúc với khí và chất lỏng dễ cháy, nổ hoặc ăn mòn. Tránh xa các nguồn nhiễu điện tử (plasma).

Dạy chiều dài cáp mặt dây chuyền

8 m

Chiều dài cáp kết nối hộp nguồn máy

 

3 m

Thông số vào/ra

Chân: đầu vào 32 chân, đầu ra 31 chân

Dung lượng pin

3 KVA

Công suất định mức/điện áp/dòng điện

2,4kw/một pha AC 220V/13A

Mức độ bảo vệ của cánh tay robot

IP54, mặt trước của cánh tay IP67

 

Phương pháp cài đặt

Lắp đặt mặt đất, lắp đặt ngược, lắp đặt bên, lắp đặt hướng tùy ý

Trọng lượng cơ thể

61 kg

Cấp bảo vệ tủ điều khiển

 

IP53

 

Kích thước tủ điều khiển

500 (rộng)x 270 (dày)x 530 (cao) - đứng và nằm

Trọng lượng tủ điều khiển

38 kg

Mức độ tự do

    6

Khối hàng

10 kg

Tối đa. phạm vi chuyển động

 

1310 mm

Độ lặp lại

±0.05 mm

 

 

 

Phạm vi của chuyển động

J1

±155°

J2

-178°/+2°

    J3

+120°/+420°

   J4

±190°   

   J5

±150°

   J6

±360°

 

 

 

Tốc độ tối đa

   J1

240°/s, 4.19 rad/s

   J2

250°/s, 4.36 rad/s

   J3

300°/s, 5.23 rad/s

   J4

392°/s, 6.84 rad/s

   J5

300°/s, 5.23 rad/s

   J6

600°/s, 10.46 rad/s

 

Momen quán tính cho phép

   J6

0.15 kg.㎡

   J5

0.42 kg.㎡

   J4

0.42 kg.㎡

 

mô-men xoắn cho phép

   J6

12.7 N.m

   J5

20.4 N.m

J4

20.4 N.m

 

 

 

 

 

Môi trường ứng dụng

Nhiệt độ

0~50°

Độ ẩm

20%~80%

 

 

Khác

 Tránh tiếp xúc với chất dễ cháy, nổ hoặc ăn mòn khí và chất lỏng, và tránh xa tiếng ồn điện tử nguồn (plasma)

Dạy chiều dài cáp mặt dây chuyền

8 m

Chiều dài cáp kết nối hộp nguồn máy

 

3 m

Thông số vào/ra

Chân: đầu vào 32 chân, đầu ra 32 chân

Dung lượng pin

1.3 KVA

Công suất định mức/điện áp/dòng điện

1.1kw/single phase AC 220V/5A

Mức độ bảo vệ của cánh tay robot

IP67

 

Phương pháp cài đặt

Trên trái đất, mặt dây chuyền lộn ngược, mặt dây chuyền bên

Trọng lượng cơ thể

26 kg

Mức độ tự do

6

Khối hàng

7 kg

Tối đa. phạm vi chuyển động

 

885 mm

Độ lặp lại

±0.02 mm

 

 

 

Phạm vi của chuyển động

J1

±180°

J2

-190°/+40°

   J3

-60°/+240°

   J4

±180°

   J5

±180°

   J6

±360°

 

 

 

Tốc độ tối đa

   J1

200°/s, 3.49 rad/s

   J2

180°/s, 3.14 rad/s

   J3

200°/s, 3.49 rad/s

   J4

300°/s, 5.23 rad/s

   J5

300°/s, 5.23 rad/s

   J6

375°/s, 6.54 rad/s

 

Cho phép  khoảnh khắc của quán tính

   J6

0.12 kg.㎡

   J5

0.23 kg.㎡

   J4

0.31 kg.㎡

 

mô-men xoắn cho phép

   J6

6.8 N.m

   J5

13.3 N.m

J4

21.56 N.m

 

LẬP TRÌNH ROBOT

Giới thiệu về hiểu biết về cánh tay robot

Tải tài liệu giới thiệu sản phẩm